Từ điển Thiều Chửu
摛 - si
① Bày vẽ, vạch ra, mở ra, như si tảo như xuân hoa 摛藻如春華 vẽ vời văn chương như hoa xuân.

Từ điển Trần Văn Chánh
摛 - si
① Truyền đi (tin tức...); ② Vung (ngòi bút), vẽ vời: 摛藻如春華 Vẽ vời văn chương như hoa xuân; ③ Hiểu biết rộng rãi, thông thái.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
摛 - si
Phát ra. Lan rộng ra. Td: Anh danh viễn si ( tiếng tăm anh hùng lan rộng ra xa ).


摛翰 - si hàn ||